Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Nhân dân tệ Trung Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nhân dân tệ Trung Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc Yuan Renminbi hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa.


ADP CNY
coinmill.com
100 4.5
200 9.5
500 23.5
1000 46.5
2000 93.0
5000 233.0
10,000 465.5
20,000 931.0
50,000 2328.0
100,000 4655.5
200,000 9311.5
500,000 23,278.0
1,000,000 46,556.5
2,000,000 93,112.5
5,000,000 232,781.5
10,000,000 465,562.5
20,000,000 931,125.5
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
CNY ADP
coinmill.com
5.0 107
10.0 215
20.0 430
50.0 1074
100.0 2148
200.0 4296
500.0 10,740
1000.0 21,479
2000.0 42,959
5000.0 107,397
10,000.0 214,794
20,000.0 429,588
50,000.0 1,073,969
100,000.0 2,147,938
200,000.0 4,295,877
500,000.0 10,739,692
1,000,000.0 21,479,384
CNY tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ