Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Cuban Convertible Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuban Convertible Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cuba Convertible Pesos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa.


ADP CUC
coinmill.com
100 0.64
200 1.29
500 3.21
1000 6.43
2000 12.85
5000 32.13
10,000 64.26
20,000 128.52
50,000 321.31
100,000 642.61
200,000 1285.22
500,000 3213.05
1,000,000 6426.10
2,000,000 12,852.21
5,000,000 32,130.51
10,000,000 64,261.03
20,000,000 128,522.05
ADP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
CUC ADP
coinmill.com
0.50 78
1.00 156
2.00 311
5.00 778
10.00 1556
20.00 3112
50.00 7781
100.00 15,562
200.00 31,123
500.00 77,808
1000.00 155,615
2000.00 311,231
5000.00 778,077
10,000.00 1,556,153
20,000.00 3,112,306
50,000.00 7,780,766
100,000.00 15,561,532
CUC tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ