Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Krone Đan Mạch (DKK) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


ADP DKK
coinmill.com
100 4.50
200 9.00
500 22.50
1000 44.75
2000 89.75
5000 224.25
10,000 448.25
20,000 896.50
50,000 2241.50
100,000 4482.75
200,000 8965.75
500,000 22,414.25
1,000,000 44,828.50
2,000,000 89,657.00
5,000,000 224,142.75
10,000,000 448,285.50
20,000,000 896,571.00
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
DKK ADP
coinmill.com
5.00 112
10.00 223
20.00 446
50.00 1115
100.00 2231
200.00 4461
500.00 11,154
1000.00 22,307
2000.00 44,614
5000.00 111,536
10,000.00 223,072
20,000.00 446,144
50,000.00 1,115,360
100,000.00 2,230,721
200,000.00 4,461,442
500,000.00 11,153,605
1,000,000.00 22,307,210
DKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ