Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Ethereum Classic (ETC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ethereum Classic được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethereum Classic trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethereum Classics hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa.


ADP ETC
coinmill.com
100 0.02500
200 0.05001
500 0.12501
1000 0.25003
2000 0.50005
5000 1.25013
10,000 2.50026
20,000 5.00052
50,000 12.50130
100,000 25.00260
200,000 50.00521
500,000 125.01302
1,000,000 250.02603
2,000,000 500.05207
5,000,000 1250.13017
10,000,000 2500.26035
20,000,000 5000.52069
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ETC ADP
coinmill.com
0.02000 80
0.05000 200
0.10000 400
0.20000 800
0.50000 2000
1.00000 4000
2.00000 7999
5.00000 19,998
10.00000 39,996
20.00000 79,992
50.00000 199,979
100.00000 399,958
200.00000 799,917
500.00000 1,999,792
1000.00000 3,999,583
2000.00000 7,999,167
5000.00000 19,997,917
ETC tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ