Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Lari Georgia (GEL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Lari Georgia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lari Georgia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Georgian Lari hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa.


ADP GEL
coinmill.com
100 1.67
200 3.34
500 8.35
1000 16.70
2000 33.41
5000 83.52
10,000 167.05
20,000 334.10
50,000 835.25
100,000 1670.49
200,000 3340.99
500,000 8352.47
1,000,000 16,704.93
2,000,000 33,409.86
5,000,000 83,524.66
10,000,000 167,049.32
20,000,000 334,098.63
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
GEL ADP
coinmill.com
2.00 120
5.00 299
10.00 599
20.00 1197
50.00 2993
100.00 5986
200.00 11,973
500.00 29,931
1000.00 59,863
2000.00 119,725
5000.00 299,313
10,000.00 598,626
20,000.00 1,197,251
50,000.00 2,993,128
100,000.00 5,986,256
200,000.00 11,972,512
500,000.00 29,931,281
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ