Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Guatemala Quetzal (GTQ) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Guatemala Quetzal được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guatemala Quetzal trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guatemala Quetzales hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Quetzal Guatemala là tiền tệ Guatemala (GT, GTM). Quetzal Guatemala còn được gọi là Quetzals. Ký hiệu GTQ có thể được viết Q. Quetzal Guatemala được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Quetzal Guatemala cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GTQ có 3 chữ số có nghĩa.


ADP GTQ
coinmill.com
100 5.07
200 10.13
500 25.33
1000 50.65
2000 101.31
5000 253.26
10,000 506.53
20,000 1013.05
50,000 2532.63
100,000 5065.25
200,000 10,130.51
500,000 25,326.27
1,000,000 50,652.54
2,000,000 101,305.09
5,000,000 253,262.72
10,000,000 506,525.44
20,000,000 1,013,050.88
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
GTQ ADP
coinmill.com
5.00 99
10.00 197
20.00 395
50.00 987
100.00 1974
200.00 3948
500.00 9871
1000.00 19,742
2000.00 39,485
5000.00 98,712
10,000.00 197,423
20,000.00 394,847
50,000.00 987,117
100,000.00 1,974,234
200,000.00 3,948,469
500,000.00 9,871,172
1,000,000.00 19,742,345
GTQ tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ