Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Gourde Haiti (HTG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Gourde Haiti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gourde Haiti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourdes hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Giống bầu bí Haiti là tiền tệ Haiti (HT, HTI). Ký hiệu HTG có thể được viết G. Giống bầu bí Haiti được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái giống bầu bí Haiti cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HTG có 3 chữ số có nghĩa.


ADP HTG
coinmill.com
100 88.70
200 177.40
500 443.45
1000 886.90
2000 1773.75
5000 4434.40
10,000 8868.80
20,000 17,737.60
50,000 44,344.00
100,000 88,688.00
200,000 177,376.00
500,000 443,440.00
1,000,000 886,880.00
2,000,000 1,773,760.00
5,000,000 4,434,400.00
10,000,000 8,868,800.00
20,000,000 17,737,600.00
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
HTG ADP
coinmill.com
100.00 113
200.00 226
500.00 564
1000.00 1128
2000.00 2255
5000.00 5638
10,000.00 11,275
20,000.00 22,551
50,000.00 56,377
100,000.00 112,755
200,000.00 225,510
500,000.00 563,774
1,000,000.00 1,127,548
2,000,000.00 2,255,097
5,000,000.00 5,637,741
10,000,000.00 11,275,483
20,000,000.00 22,550,965
HTG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ