Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và ICON (ICX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và ICON được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ICON trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ICONs hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The ICON là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa.


ADP ICX
coinmill.com
100 2.9039
200 5.8078
500 14.5196
1000 29.0392
2000 58.0785
5000 145.1962
10,000 290.3925
20,000 580.7850
50,000 1451.9625
100,000 2903.9250
200,000 5807.8499
500,000 14,519.6248
1,000,000 29,039.2496
2,000,000 58,078.4992
5,000,000 145,196.2480
10,000,000 290,392.4959
20,000,000 580,784.9918
ADP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
ICX ADP
coinmill.com
5.0000 172
10.0000 344
20.0000 689
50.0000 1722
100.0000 3444
200.0000 6887
500.0000 17,218
1000.0000 34,436
2000.0000 68,872
5000.0000 172,181
10,000.0000 344,362
20,000.0000 688,723
50,000.0000 1,721,808
100,000.0000 3,443,615
200,000.0000 6,887,230
500,000.0000 17,218,076
1,000,000.0000 34,436,152
ICX tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ