Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


ADP IDR
coinmill.com
100 9650
200 19,275
500 48,225
1000 96,425
2000 192,875
5000 482,175
10,000 964,325
20,000 1,928,650
50,000 4,821,650
100,000 9,643,275
200,000 19,286,575
500,000 48,216,425
1,000,000 96,432,875
2,000,000 192,865,750
5,000,000 482,164,350
10,000,000 964,328,700
20,000,000 1,928,657,400
ADP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
IDR ADP
coinmill.com
10,000 104
20,000 207
50,000 518
100,000 1037
200,000 2074
500,000 5185
1,000,000 10,370
2,000,000 20,740
5,000,000 51,850
10,000,000 103,699
20,000,000 207,398
50,000,000 518,495
100,000,000 1,036,991
200,000,000 2,073,982
500,000,000 5,184,954
1,000,000,000 10,369,908
2,000,000,000 20,739,816
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ