Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ADP ILS
coinmill.com
100 2.40
200 4.81
500 12.02
1000 24.03
2000 48.07
5000 120.17
10,000 240.34
20,000 480.68
50,000 1201.70
100,000 2403.40
200,000 4806.80
500,000 12,016.99
1,000,000 24,033.98
2,000,000 48,067.96
5,000,000 120,169.89
10,000,000 240,339.78
20,000,000 480,679.56
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ILS ADP
coinmill.com
2.00 83
5.00 208
10.00 416
20.00 832
50.00 2080
100.00 4161
200.00 8322
500.00 20,804
1000.00 41,608
2000.00 83,216
5000.00 208,039
10,000.00 416,078
20,000.00 832,155
50,000.00 2,080,388
100,000.00 4,160,776
200,000.00 8,321,552
500,000.00 20,803,880
ILS tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ