Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Iraq Dinar (IQD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


ADP IQD
coinmill.com
100 1000
200 1500
500 4000
1000 8500
2000 17,000
5000 42,500
10,000 85,000
20,000 169,500
50,000 424,000
100,000 848,000
200,000 1,696,000
500,000 4,240,000
1,000,000 8,480,500
2,000,000 16,960,500
5,000,000 42,401,500
10,000,000 84,802,500
20,000,000 169,605,000
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
IQD ADP
coinmill.com
1000 118
2000 236
5000 590
10,000 1179
20,000 2358
50,000 5896
100,000 11,792
200,000 23,584
500,000 58,961
1,000,000 117,921
2,000,000 235,842
5,000,000 589,605
10,000,000 1,179,210
20,000,000 2,358,421
50,000,000 5,896,052
100,000,000 11,792,105
200,000,000 23,584,209
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ