Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


ADP IRR
coinmill.com
100 27,100
200 54,200
500 135,495
1000 270,990
2000 541,980
5000 1,354,955
10,000 2,709,910
20,000 5,419,820
50,000 13,549,555
100,000 27,099,110
200,000 54,198,220
500,000 135,495,555
1,000,000 270,991,110
2,000,000 541,982,220
5,000,000 1,354,955,555
10,000,000 2,709,911,110
20,000,000 5,419,822,220
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
IRR ADP
coinmill.com
50,000 185
100,000 369
200,000 738
500,000 1845
1,000,000 3690
2,000,000 7380
5,000,000 18,451
10,000,000 36,902
20,000,000 73,803
50,000,000 184,508
100,000,000 369,016
200,000,000 738,032
500,000,000 1,845,079
1,000,000,000 3,690,158
2,000,000,000 7,380,316
5,000,000,000 18,450,790
10,000,000,000 36,901,579
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ