Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Dinar Jordan (JOD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Dinar Jordan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Jordan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Jordan dinar hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dinar Jordan là tiền tệ Jordan (JO, Jor). Ký hiệu JOD có thể được viết JD. Dinar Jordan được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Jordan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JOD có 4 chữ số có nghĩa.


ADP JOD
coinmill.com
100 0.45
200 0.90
500 2.30
1000 4.60
2000 9.20
5000 23.00
10,000 45.95
20,000 91.95
50,000 229.85
100,000 459.75
200,000 919.50
500,000 2298.70
1,000,000 4597.40
2,000,000 9194.80
5,000,000 22,987.00
10,000,000 45,974.00
20,000,000 91,947.95
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
JOD ADP
coinmill.com
0.50 109
1.00 218
2.00 435
5.00 1088
10.00 2175
20.00 4350
50.00 10,876
100.00 21,751
200.00 43,503
500.00 108,757
1000.00 217,514
2000.00 435,029
5000.00 1,087,572
10,000.00 2,175,143
20,000.00 4,350,286
50,000.00 10,875,715
100,000.00 21,751,431
JOD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ