Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Won Triều Tiên (KPW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


ADP KPW
coinmill.com
100 594.83
200 1189.66
500 2974.14
1000 5948.28
2000 11,896.56
5000 29,741.39
10,000 59,482.78
20,000 118,965.56
50,000 297,413.90
100,000 594,827.80
200,000 1,189,655.59
500,000 2,974,138.98
1,000,000 5,948,277.96
2,000,000 11,896,555.92
5,000,000 29,741,389.80
10,000,000 59,482,779.60
20,000,000 118,965,559.21
ADP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
KPW ADP
coinmill.com
500.00 84
1000.00 168
2000.00 336
5000.00 841
10,000.00 1681
20,000.00 3362
50,000.00 8406
100,000.00 16,812
200,000.00 33,623
500,000.00 84,058
1,000,000.00 168,116
2,000,000.00 336,232
5,000,000.00 840,579
10,000,000.00 1,681,159
20,000,000.00 3,362,318
50,000,000.00 8,405,794
100,000,000.00 16,811,588
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ