Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Kip Lào (LAK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Kip Lào được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kip Lào trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lao Kips hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa.


ADP LAK
coinmill.com
100 11,500
200 23,500
500 58,500
1000 117,000
2000 234,500
5000 586,000
10,000 1,171,500
20,000 2,343,000
50,000 5,858,000
100,000 11,716,000
200,000 23,432,000
500,000 58,580,000
1,000,000 117,160,500
2,000,000 234,321,000
5,000,000 585,802,500
10,000,000 1,171,604,500
20,000,000 2,343,209,000
ADP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
LAK ADP
coinmill.com
10,000 85
20,000 171
50,000 427
100,000 854
200,000 1707
500,000 4268
1,000,000 8535
2,000,000 17,071
5,000,000 42,677
10,000,000 85,353
20,000,000 170,706
50,000,000 426,765
100,000,000 853,530
200,000,000 1,707,061
500,000,000 4,267,651
1,000,000,000 8,535,303
2,000,000,000 17,070,606
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ