Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ADP LBP
coinmill.com
100 9750
200 19,500
500 48,800
1000 97,550
2000 195,100
5000 487,800
10,000 975,550
20,000 1,951,150
50,000 4,877,850
100,000 9,755,700
200,000 19,511,350
500,000 48,778,400
1,000,000 97,556,800
2,000,000 195,113,600
5,000,000 487,784,000
10,000,000 975,568,000
20,000,000 1,951,136,000
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
LBP ADP
coinmill.com
10,000 103
20,000 205
50,000 513
100,000 1025
200,000 2050
500,000 5125
1,000,000 10,250
2,000,000 20,501
5,000,000 51,252
10,000,000 102,504
20,000,000 205,009
50,000,000 512,522
100,000,000 1,025,044
200,000,000 2,050,088
500,000,000 5,125,219
1,000,000,000 10,250,439
2,000,000,000 20,500,877
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ