Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Ma-rốc Điaham (MAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ma-rốc Điaham được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ma-rốc Điaham trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moroccan dirham hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP MAD
coinmill.com
100 6.6
200 13.2
500 33.2
1000 66.2
2000 132.6
5000 331.4
10,000 662.8
20,000 1325.4
50,000 3313.6
100,000 6627.2
200,000 13,254.2
500,000 33,135.6
1,000,000 66,271.2
2,000,000 132,542.4
5,000,000 331,356.0
10,000,000 662,712.0
20,000,000 1,325,424.0
ADP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
MAD ADP
coinmill.com
10.0 151
20.0 302
50.0 754
100.0 1509
200.0 3018
500.0 7545
1000.0 15,090
2000.0 30,179
5000.0 75,448
10,000.0 150,895
20,000.0 301,790
50,000.0 754,476
100,000.0 1,508,951
200,000.0 3,017,902
500,000.0 7,544,755
1,000,000.0 15,089,510
2,000,000.0 30,179,021
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ