Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Moldovan Leu (MDL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


ADP MDL
coinmill.com
100 11.51
200 23.01
500 57.54
1000 115.07
2000 230.14
5000 575.35
10,000 1150.71
20,000 2301.41
50,000 5753.53
100,000 11,507.05
200,000 23,014.11
500,000 57,535.27
1,000,000 115,070.54
2,000,000 230,141.07
5,000,000 575,352.68
10,000,000 1,150,705.36
20,000,000 2,301,410.71
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
MDL ADP
coinmill.com
10.00 87
20.00 174
50.00 435
100.00 869
200.00 1738
500.00 4345
1000.00 8690
2000.00 17,381
5000.00 43,452
10,000.00 86,903
20,000.00 173,806
50,000.00 434,516
100,000.00 869,032
200,000.00 1,738,064
500,000.00 4,345,161
1,000,000.00 8,690,322
2,000,000.00 17,380,644
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ