Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


ADP MGA
coinmill.com
100 2869
200 5739
500 14,347
1000 28,693
2000 57,386
5000 143,466
10,000 286,932
20,000 573,864
50,000 1,434,659
100,000 2,869,318
200,000 5,738,635
500,000 14,346,588
1,000,000 28,693,176
2,000,000 57,386,353
5,000,000 143,465,882
10,000,000 286,931,765
20,000,000 573,863,529
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
MGA ADP
coinmill.com
5000 174
10,000 349
20,000 697
50,000 1743
100,000 3485
200,000 6970
500,000 17,426
1,000,000 34,851
2,000,000 69,703
5,000,000 174,257
10,000,000 348,515
20,000,000 697,030
50,000,000 1,742,575
100,000,000 3,485,149
200,000,000 6,970,298
500,000,000 17,425,746
1,000,000,000 34,851,492
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ