Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


ADP MNT
coinmill.com
100 2290
200 4579
500 11,449
1000 22,897
2000 45,795
5000 114,487
10,000 228,974
20,000 457,949
50,000 1,144,872
100,000 2,289,743
200,000 4,579,486
500,000 11,448,716
1,000,000 22,897,432
2,000,000 45,794,865
5,000,000 114,487,161
10,000,000 228,974,323
20,000,000 457,948,646
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
MNT ADP
coinmill.com
2000 87
5000 218
10,000 437
20,000 873
50,000 2184
100,000 4367
200,000 8735
500,000 21,837
1,000,000 43,673
2,000,000 87,346
5,000,000 218,365
10,000,000 436,730
20,000,000 873,460
50,000,000 2,183,651
100,000,000 4,367,302
200,000,000 8,734,604
500,000,000 21,836,510
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ