Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


ADP MUR
coinmill.com
100 29.92
200 59.83
500 149.58
1000 299.16
2000 598.32
5000 1495.81
10,000 2991.62
20,000 5983.24
50,000 14,958.11
100,000 29,916.22
200,000 59,832.44
500,000 149,581.11
1,000,000 299,162.22
2,000,000 598,324.44
5,000,000 1,495,811.10
10,000,000 2,991,622.20
20,000,000 5,983,244.40
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
MUR ADP
coinmill.com
50.00 167
100.00 334
200.00 669
500.00 1671
1000.00 3343
2000.00 6685
5000.00 16,713
10,000.00 33,427
20,000.00 66,853
50,000.00 167,133
100,000.00 334,267
200,000.00 668,534
500,000.00 1,671,334
1,000,000.00 3,342,668
2,000,000.00 6,685,336
5,000,000.00 16,713,340
10,000,000.00 33,426,681
MUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ