Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


ADP MYR
coinmill.com
100 3.06
200 6.13
500 15.32
1000 30.64
2000 61.29
5000 153.22
10,000 306.44
20,000 612.87
50,000 1532.18
100,000 3064.35
200,000 6128.71
500,000 15,321.77
1,000,000 30,643.55
2,000,000 61,287.10
5,000,000 153,217.74
10,000,000 306,435.48
20,000,000 612,870.96
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
MYR ADP
coinmill.com
5.00 163
10.00 326
20.00 653
50.00 1632
100.00 3263
200.00 6527
500.00 16,317
1000.00 32,633
2000.00 65,267
5000.00 163,166
10,000.00 326,333
20,000.00 652,666
50,000.00 1,631,665
100,000.00 3,263,330
200,000.00 6,526,659
500,000.00 16,316,648
1,000,000.00 32,633,297
MYR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ