Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Namibia Dollar (NAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP NAD
coinmill.com
100 12.45
200 24.90
500 62.25
1000 124.50
2000 249.05
5000 622.60
10,000 1245.25
20,000 2490.45
50,000 6226.20
100,000 12,452.35
200,000 24,904.75
500,000 62,261.80
1,000,000 124,523.65
2,000,000 249,047.30
5,000,000 622,618.20
10,000,000 1,245,236.40
20,000,000 2,490,472.80
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
NAD ADP
coinmill.com
10.00 80
20.00 161
50.00 402
100.00 803
200.00 1606
500.00 4015
1000.00 8031
2000.00 16,061
5000.00 40,153
10,000.00 80,306
20,000.00 160,612
50,000.00 401,530
100,000.00 803,060
200,000.00 1,606,121
500,000.00 4,015,302
1,000,000.00 8,030,604
2,000,000.00 16,061,207
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ