Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Krone Na Uy (NOK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ADP NOK
coinmill.com
100 7.0
200 14.0
500 35.5
1000 71.0
2000 141.5
5000 354.5
10,000 708.5
20,000 1417.5
50,000 3543.5
100,000 7086.5
200,000 14,173.0
500,000 35,433.0
1,000,000 70,866.0
2,000,000 141,732.5
5,000,000 354,331.0
10,000,000 708,662.0
20,000,000 1,417,323.5
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
NOK ADP
coinmill.com
10.0 141
20.0 282
50.0 706
100.0 1411
200.0 2822
500.0 7056
1000.0 14,111
2000.0 28,222
5000.0 70,556
10,000.0 141,111
20,000.0 282,222
50,000.0 705,555
100,000.0 1,411,110
200,000.0 2,822,220
500,000.0 7,055,551
1,000,000.0 14,111,102
2,000,000.0 28,222,205
NOK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ