Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Nepal Rupee (NPR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ADP NPR
coinmill.com
100 85.80
200 171.60
500 429.05
1000 858.10
2000 1716.25
5000 4290.60
10,000 8581.25
20,000 17,162.45
50,000 42,906.20
100,000 85,812.35
200,000 171,624.70
500,000 429,061.75
1,000,000 858,123.55
2,000,000 1,716,247.05
5,000,000 4,290,617.65
10,000,000 8,581,235.30
20,000,000 17,162,470.60
ADP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
NPR ADP
coinmill.com
100.00 117
200.00 233
500.00 583
1000.00 1165
2000.00 2331
5000.00 5827
10,000.00 11,653
20,000.00 23,307
50,000.00 58,267
100,000.00 116,533
200,000.00 233,067
500,000.00 582,667
1,000,000.00 1,165,333
2,000,000.00 2,330,667
5,000,000.00 5,826,667
10,000,000.00 11,653,334
20,000,000.00 23,306,668
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ