Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ADP NVC
coinmill.com
100 2.22981
200 4.45961
500 11.14903
1000 22.29806
2000 44.59611
5000 111.49028
10,000 222.98057
20,000 445.96114
50,000 1114.90284
100,000 2229.80569
200,000 4459.61138
500,000 11,149.02844
1,000,000 22,298.05688
2,000,000 44,596.11376
5,000,000 111,490.28439
10,000,000 222,980.56879
20,000,000 445,961.13758
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
NVC ADP
coinmill.com
2.00000 90
5.00000 224
10.00000 448
20.00000 897
50.00000 2242
100.00000 4485
200.00000 8969
500.00000 22,423
1000.00000 44,847
2000.00000 89,694
5000.00000 224,235
10,000.00000 448,470
20,000.00000 896,939
50,000.00000 2,242,348
100,000.00000 4,484,696
200,000.00000 8,969,391
500,000.00000 22,423,479
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ