Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


ADP NXT
coinmill.com
100 43.6
200 87.1
500 217.8
1000 435.6
2000 871.3
5000 2178.2
10,000 4356.4
20,000 8712.7
50,000 21,781.9
100,000 43,563.7
200,000 87,127.4
500,000 217,818.5
1,000,000 435,637.0
2,000,000 871,274.0
5,000,000 2,178,185.1
10,000,000 4,356,370.2
20,000,000 8,712,740.5
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
NXT ADP
coinmill.com
50.0 115
100.0 230
200.0 459
500.0 1148
1000.0 2295
2000.0 4591
5000.0 11,477
10,000.0 22,955
20,000.0 45,910
50,000.0 114,774
100,000.0 229,549
200,000.0 459,098
500,000.0 1,147,745
1,000,000.0 2,295,489
2,000,000.0 4,590,978
5,000,000.0 11,477,445
10,000,000.0 22,954,890
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ