Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Orbitcoin (ORB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Orbitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Orbitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Orbitcoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Orbitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ORB có thể được viết ORB. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Orbitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ORB có 14 chữ số có nghĩa.


ADP ORB
coinmill.com
100 3.035
200 6.071
500 15.177
1000 30.354
2000 60.707
5000 151.768
10,000 303.537
20,000 607.073
50,000 1517.683
100,000 3035.365
200,000 6070.731
500,000 15,176.826
1,000,000 30,353.653
2,000,000 60,707.306
5,000,000 151,768.264
10,000,000 303,536.529
20,000,000 607,073.057
ADP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
ORB ADP
coinmill.com
5.000 165
10.000 329
20.000 659
50.000 1647
100.000 3294
200.000 6589
500.000 16,472
1000.000 32,945
2000.000 65,890
5000.000 164,725
10,000.000 329,450
20,000.000 658,899
50,000.000 1,647,248
100,000.000 3,294,496
200,000.000 6,588,993
500,000.000 16,472,482
1,000,000.000 32,944,964
ORB tỷ lệ
5 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ