Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Peru Nuevo Sol (PEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


ADP PEN
coinmill.com
100 2.41
200 4.81
500 12.03
1000 24.06
2000 48.12
5000 120.31
10,000 240.62
20,000 481.25
50,000 1203.12
100,000 2406.24
200,000 4812.49
500,000 12,031.22
1,000,000 24,062.43
2,000,000 48,124.86
5,000,000 120,312.16
10,000,000 240,624.32
20,000,000 481,248.64
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
PEN ADP
coinmill.com
2.00 83
5.00 208
10.00 416
20.00 831
50.00 2078
100.00 4156
200.00 8312
500.00 20,779
1000.00 41,559
2000.00 83,117
5000.00 207,793
10,000.00 415,586
20,000.00 831,171
50,000.00 2,077,928
100,000.00 4,155,856
200,000.00 8,311,712
500,000.00 20,779,279
PEN tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ