Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Kina Papua New Guinea (PGK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu PGK có thể được viết K. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


ADP PGK
coinmill.com
100 2.24
200 4.48
500 11.19
1000 22.38
2000 44.76
5000 111.89
10,000 223.78
20,000 447.57
50,000 1118.92
100,000 2237.85
200,000 4475.70
500,000 11,189.25
1,000,000 22,378.49
2,000,000 44,756.98
5,000,000 111,892.46
10,000,000 223,784.92
20,000,000 447,569.85
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
PGK ADP
coinmill.com
2.00 89
5.00 223
10.00 447
20.00 894
50.00 2234
100.00 4469
200.00 8937
500.00 22,343
1000.00 44,686
2000.00 89,372
5000.00 223,429
10,000.00 446,858
20,000.00 893,715
50,000.00 2,234,288
100,000.00 4,468,576
200,000.00 8,937,153
500,000.00 22,342,881
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ