Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Philosopher Stones (PHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


ADP PHS
coinmill.com
100 40.731
200 81.462
500 203.654
1000 407.308
2000 814.617
5000 2036.542
10,000 4073.083
20,000 8146.167
50,000 20,365.417
100,000 40,730.833
200,000 81,461.667
500,000 203,654.167
1,000,000 407,308.333
2,000,000 814,616.667
5,000,000 2,036,541.667
10,000,000 4,073,083.333
20,000,000 8,146,166.667
ADP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
PHS ADP
coinmill.com
50.000 123
100.000 246
200.000 491
500.000 1228
1000.000 2455
2000.000 4910
5000.000 12,276
10,000.000 24,551
20,000.000 49,103
50,000.000 122,757
100,000.000 245,514
200,000.000 491,029
500,000.000 1,227,571
1,000,000.000 2,455,143
2,000,000.000 4,910,285
5,000,000.000 12,275,713
10,000,000.000 24,551,425
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ