Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Zloty Ba Lan (PLN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


ADP PLN
coinmill.com
100 2.61
200 5.22
500 13.04
1000 26.08
2000 52.15
5000 130.38
10,000 260.76
20,000 521.52
50,000 1303.80
100,000 2607.59
200,000 5215.19
500,000 13,037.97
1,000,000 26,075.94
2,000,000 52,151.88
5,000,000 130,379.69
10,000,000 260,759.39
20,000,000 521,518.77
ADP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
PLN ADP
coinmill.com
5.00 192
10.00 383
20.00 767
50.00 1917
100.00 3835
200.00 7670
500.00 19,175
1000.00 38,350
2000.00 76,699
5000.00 191,748
10,000.00 383,495
20,000.00 766,991
50,000.00 1,917,477
100,000.00 3,834,953
200,000.00 7,669,906
500,000.00 19,174,765
1,000,000.00 38,349,530
PLN tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ