Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Augur (REP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Augur được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Augur trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Augurs hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Augur là tiền tệ không có nước. Ký hiệu REP có thể được viết REP. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa.


ADP REP
coinmill.com
100 0.39162
200 0.78324
500 1.95810
1000 3.91619
2000 7.83238
5000 19.58095
10,000 39.16191
20,000 78.32381
50,000 195.80953
100,000 391.61905
200,000 783.23810
500,000 1958.09526
1,000,000 3916.19052
2,000,000 7832.38103
5,000,000 19,580.95258
10,000,000 39,161.90516
20,000,000 78,323.81031
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
REP ADP
coinmill.com
0.50000 128
1.00000 255
2.00000 511
5.00000 1277
10.00000 2554
20.00000 5107
50.00000 12,768
100.00000 25,535
200.00000 51,070
500.00000 127,675
1000.00000 255,350
2000.00000 510,700
5000.00000 1,276,751
10,000.00000 2,553,502
20,000.00000 5,107,004
50,000.00000 12,767,510
100,000.00000 25,535,019
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ