Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


ADP RON
coinmill.com
100 3.00
200 6.01
500 15.02
1000 30.04
2000 60.09
5000 150.22
10,000 300.43
20,000 600.87
50,000 1502.17
100,000 3004.34
200,000 6008.67
500,000 15,021.68
1,000,000 30,043.36
2,000,000 60,086.72
5,000,000 150,216.80
10,000,000 300,433.60
20,000,000 600,867.21
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
RON ADP
coinmill.com
5.00 166
10.00 333
20.00 666
50.00 1664
100.00 3329
200.00 6657
500.00 16,643
1000.00 33,285
2000.00 66,570
5000.00 166,426
10,000.00 332,852
20,000.00 665,704
50,000.00 1,664,261
100,000.00 3,328,522
200,000.00 6,657,045
500,000.00 16,642,612
1,000,000.00 33,285,225
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ