Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


ADP RWF
coinmill.com
100 727
200 1454
500 3636
1000 7272
2000 14,544
5000 36,359
10,000 72,719
20,000 145,438
50,000 363,595
100,000 727,189
200,000 1,454,378
500,000 3,635,946
1,000,000 7,271,892
2,000,000 14,543,785
5,000,000 36,359,462
10,000,000 72,718,924
20,000,000 145,437,848
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
RWF ADP
coinmill.com
1000 138
2000 275
5000 688
10,000 1375
20,000 2750
50,000 6876
100,000 13,752
200,000 27,503
500,000 68,758
1,000,000 137,516
2,000,000 275,032
5,000,000 687,579
10,000,000 1,375,158
20,000,000 2,750,316
50,000,000 6,875,789
100,000,000 13,751,579
200,000,000 27,503,157
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ