Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Seychelles Rupee (SCR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Seychelles Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Seychelles Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Seychelles Rupees hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rupee Seychelles là tiền tệ Seychelles (SC, SYC). Ký hiệu SCR có thể được viết SR. Rupee Seychelles được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Seychelles cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SCR có 5 chữ số có nghĩa.


ADP SCR
coinmill.com
100 8.70
200 17.45
500 43.55
1000 87.15
2000 174.25
5000 435.65
10,000 871.25
20,000 1742.50
50,000 4356.30
100,000 8712.60
200,000 17,425.20
500,000 43,563.05
1,000,000 87,126.05
2,000,000 174,252.15
5,000,000 435,630.35
10,000,000 871,260.65
20,000,000 1,742,521.35
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SCR ADP
coinmill.com
10.00 115
20.00 230
50.00 574
100.00 1148
200.00 2296
500.00 5739
1000.00 11,478
2000.00 22,955
5000.00 57,388
10,000.00 114,776
20,000.00 229,552
50,000.00 573,881
100,000.00 1,147,762
200,000.00 2,295,524
500,000.00 5,738,811
1,000,000.00 11,477,621
2,000,000.00 22,955,242
SCR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ