Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


ADP SDG
coinmill.com
100 389.33
200 778.67
500 1946.67
1000 3893.34
2000 7786.68
5000 19,466.70
10,000 38,933.41
20,000 77,866.82
50,000 194,667.04
100,000 389,334.08
200,000 778,668.15
500,000 1,946,670.38
1,000,000 3,893,340.77
2,000,000 7,786,681.54
5,000,000 19,466,703.84
10,000,000 38,933,407.68
20,000,000 77,866,815.36
ADP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
SDG ADP
coinmill.com
500.00 128
1000.00 257
2000.00 514
5000.00 1284
10,000.00 2568
20,000.00 5137
50,000.00 12,842
100,000.00 25,685
200,000.00 51,370
500,000.00 128,424
1,000,000.00 256,849
2,000,000.00 513,698
5,000,000.00 1,284,244
10,000,000.00 2,568,488
20,000,000.00 5,136,976
50,000,000.00 12,842,441
100,000,000.00 25,684,882
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ