Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Krona Thụy Điển (SEK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


ADP SEK
coinmill.com
100 7.02
200 14.04
500 35.11
1000 70.21
2000 140.42
5000 351.05
10,000 702.10
20,000 1404.21
50,000 3510.52
100,000 7021.03
200,000 14,042.06
500,000 35,105.15
1,000,000 70,210.31
2,000,000 140,420.61
5,000,000 351,051.53
10,000,000 702,103.07
20,000,000 1,404,206.14
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SEK ADP
coinmill.com
10.00 142
20.00 285
50.00 712
100.00 1424
200.00 2849
500.00 7121
1000.00 14,243
2000.00 28,486
5000.00 71,215
10,000.00 142,429
20,000.00 284,858
50,000.00 712,146
100,000.00 1,424,292
200,000.00 2,848,585
500,000.00 7,121,462
1,000,000.00 14,242,923
2,000,000.00 28,485,846
SEK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ