Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Somali Shilling (SOS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


ADP SOS
coinmill.com
100 367
200 735
500 1837
1000 3675
2000 7350
5000 18,375
10,000 36,750
20,000 73,499
50,000 183,748
100,000 367,496
200,000 734,992
500,000 1,837,481
1,000,000 3,674,962
2,000,000 7,349,925
5,000,000 18,374,812
10,000,000 36,749,624
20,000,000 73,499,248
ADP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
SOS ADP
coinmill.com
500 136
1000 272
2000 544
5000 1361
10,000 2721
20,000 5442
50,000 13,606
100,000 27,211
200,000 54,422
500,000 136,056
1,000,000 272,112
2,000,000 544,223
5,000,000 1,360,558
10,000,000 2,721,116
20,000,000 5,442,233
50,000,000 13,605,581
100,000,000 27,211,163
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ