Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Swazi Lilangeni (SZL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Swazi Lilangeni được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Swazi Lilangeni trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Swazi Emalangeni hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Lilangeni Swazi là tiền tệ Swaziland (SZ, SWZ). Ký hiệu SZL có thể được viết L, và E. Lilangeni Swazi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lilangeni Swazi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SZL có 5 chữ số có nghĩa.


ADP SZL
coinmill.com
100 12.48
200 24.95
500 62.38
1000 124.77
2000 249.53
5000 623.83
10,000 1247.66
20,000 2495.32
50,000 6238.29
100,000 12,476.58
200,000 24,953.16
500,000 62,382.90
1,000,000 124,765.79
2,000,000 249,531.59
5,000,000 623,828.97
10,000,000 1,247,657.95
20,000,000 2,495,315.89
ADP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
SZL ADP
coinmill.com
10.00 80
20.00 160
50.00 401
100.00 802
200.00 1603
500.00 4008
1000.00 8015
2000.00 16,030
5000.00 40,075
10,000.00 80,150
20,000.00 160,300
50,000.00 400,751
100,000.00 801,502
200,000.00 1,603,003
500,000.00 4,007,509
1,000,000.00 8,015,017
2,000,000.00 16,030,035
SZL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ