Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Somoni Tajikistan (TJS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


ADP TJS
coinmill.com
100 7.20
200 14.45
500 36.05
1000 72.15
2000 144.25
5000 360.65
10,000 721.30
20,000 1442.65
50,000 3606.55
100,000 7213.15
200,000 14,426.30
500,000 36,065.75
1,000,000 72,131.45
2,000,000 144,262.90
5,000,000 360,657.30
10,000,000 721,314.60
20,000,000 1,442,629.25
ADP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
TJS ADP
coinmill.com
10.00 139
20.00 277
50.00 693
100.00 1386
200.00 2773
500.00 6932
1000.00 13,864
2000.00 27,727
5000.00 69,318
10,000.00 138,636
20,000.00 277,272
50,000.00 693,179
100,000.00 1,386,358
200,000.00 2,772,715
500,000.00 6,931,788
1,000,000.00 13,863,576
2,000,000.00 27,727,152
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ