Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


ADP TMT
coinmill.com
100 2
200 5
500 11
1000 23
2000 45
5000 113
10,000 226
20,000 453
50,000 1132
100,000 2265
200,000 4529
500,000 11,323
1,000,000 22,645
2,000,000 45,291
5,000,000 113,227
10,000,000 226,455
20,000,000 452,910
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
TMT ADP
coinmill.com
2 88
5 221
10 442
20 883
50 2208
100 4416
200 8832
500 22,079
1000 44,159
2000 88,318
5000 220,794
10,000 441,589
20,000 883,178
50,000 2,207,945
100,000 4,415,889
200,000 8,831,778
500,000 22,079,445
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ