Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Pa'Anga Tonga (TOP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Pa'Anga Tonga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pa'Anga Tonga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tonga Pa'Anga hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa.


ADP TOP
coinmill.com
100 1.56
200 3.12
500 7.80
1000 15.61
2000 31.21
5000 78.03
10,000 156.06
20,000 312.11
50,000 780.28
100,000 1560.57
200,000 3121.14
500,000 7802.84
1,000,000 15,605.68
2,000,000 31,211.37
5,000,000 78,028.42
10,000,000 156,056.83
20,000,000 312,113.67
ADP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
TOP ADP
coinmill.com
2.00 128
5.00 320
10.00 641
20.00 1282
50.00 3204
100.00 6408
200.00 12,816
500.00 32,040
1000.00 64,079
2000.00 128,158
5000.00 320,396
10,000.00 640,792
20,000.00 1,281,584
50,000.00 3,203,961
100,000.00 6,407,922
200,000.00 12,815,844
500,000.00 32,039,610
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ