Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Trinidad và Tobago Dollar (TTD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Trinidad và Tobago Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Trinidad và Tobago Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trinidad và Tobago đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dollar Trinidad và Tobago là tiền tệ Trinidad và Tobago (TT, TTO). Ký hiệu TTD có thể được viết TT$. Dollar Trinidad và Tobago được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Trinidad và Tobago cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TTD có 6 chữ số có nghĩa.


ADP TTD
coinmill.com
100 4.32
200 8.64
500 21.61
1000 43.22
2000 86.44
5000 216.09
10,000 432.18
20,000 864.35
50,000 2160.88
100,000 4321.76
200,000 8643.53
500,000 21,608.82
1,000,000 43,217.65
2,000,000 86,435.30
5,000,000 216,088.24
10,000,000 432,176.49
20,000,000 864,352.98
ADP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
TTD ADP
coinmill.com
5.00 116
10.00 231
20.00 463
50.00 1157
100.00 2314
200.00 4628
500.00 11,569
1000.00 23,139
2000.00 46,277
5000.00 115,693
10,000.00 231,387
20,000.00 462,774
50,000.00 1,156,935
100,000.00 2,313,870
200,000.00 4,627,739
500,000.00 11,569,348
1,000,000.00 23,138,695
TTD tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ