Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


ADP UGX
coinmill.com
100 2400
200 4850
500 12,100
1000 24,200
2000 48,400
5000 121,000
10,000 241,950
20,000 483,900
50,000 1,209,800
100,000 2,419,550
200,000 4,839,150
500,000 12,097,800
1,000,000 24,195,650
2,000,000 48,391,250
5,000,000 120,978,150
10,000,000 241,956,350
20,000,000 483,912,700
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
UGX ADP
coinmill.com
2000 83
5000 207
10,000 413
20,000 827
50,000 2066
100,000 4133
200,000 8266
500,000 20,665
1,000,000 41,330
2,000,000 82,660
5,000,000 206,649
10,000,000 413,298
20,000,000 826,595
50,000,000 2,066,488
100,000,000 4,132,977
200,000,000 8,265,954
500,000,000 20,664,884
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ