Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


ADP WDC
coinmill.com
100 2874.303
200 5748.607
500 14,371.517
1000 28,743.034
2000 57,486.068
5000 143,715.170
10,000 287,430.339
20,000 574,860.678
50,000 1,437,151.695
100,000 2,874,303.391
200,000 5,748,606.782
500,000 14,371,516.955
1,000,000 28,743,033.909
2,000,000 57,486,067.819
5,000,000 143,715,169.547
10,000,000 287,430,339.095
20,000,000 574,860,678.189
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
WDC ADP
coinmill.com
5000.000 174
10,000.000 348
20,000.000 696
50,000.000 1740
100,000.000 3479
200,000.000 6958
500,000.000 17,396
1,000,000.000 34,791
2,000,000.000 69,582
5,000,000.000 173,955
10,000,000.000 347,910
20,000,000.000 695,821
50,000,000.000 1,739,552
100,000,000.000 3,479,104
200,000,000.000 6,958,208
500,000,000.000 17,395,519
1,000,000,000.000 34,791,039
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ