Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Walton (WTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Walton được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Walton trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Waltons hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Walton là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WTC có thể được viết WTC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Walton cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Chín 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WTC có 15 chữ số có nghĩa.


ADP WTC
coinmill.com
100 3.27289
200 6.54579
500 16.36446
1000 32.72893
2000 65.45786
5000 163.64465
10,000 327.28930
20,000 654.57860
50,000 1636.44649
100,000 3272.89298
200,000 6545.78597
500,000 16,364.46492
1,000,000 32,728.92985
2,000,000 65,457.85969
5,000,000 163,644.64923
10,000,000 327,289.29847
20,000,000 654,578.59693
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
WTC ADP
coinmill.com
5.00000 153
10.00000 306
20.00000 611
50.00000 1528
100.00000 3055
200.00000 6111
500.00000 15,277
1000.00000 30,554
2000.00000 61,108
5000.00000 152,770
10,000.00000 305,540
20,000.00000 611,080
50,000.00000 1,527,700
100,000.00000 3,055,401
200,000.00000 6,110,802
500,000.00000 15,277,004
1,000,000.00000 30,554,008
WTC tỷ lệ
22 tháng Chín 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ