Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Ounce nhôm (XAL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


ADP XAL
coinmill.com
100 0.00
200 0.00
500 0.00
1000 0.00
2000 0.00
5000 0.01
10,000 0.02
20,000 0.04
50,000 0.09
100,000 0.18
200,000 0.36
500,000 0.89
1,000,000 1.78
2,000,000 3.56
5,000,000 8.90
10,000,000 17.80
20,000,000 35.59
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XAL ADP
coinmill.com
0.00 112
0.00 281
0.00 562
0.00 1124
0.01 2810
0.01 5619
0.02 11,239
0.05 28,096
0.10 56,193
0.20 112,386
0.50 280,965
1.00 561,929
2.00 1,123,858
5.00 2,809,645
10.00 5,619,291
20.00 11,238,581
50.00 28,096,453
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ