Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Joulecoin (XJO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Joulecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Joulecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Joulecoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa.


ADP XJO
coinmill.com
100 159.61
200 319.21
500 798.03
1000 1596.06
2000 3192.12
5000 7980.31
10,000 15,960.62
20,000 31,921.25
50,000 79,803.11
100,000 159,606.23
200,000 319,212.45
500,000 798,031.13
1,000,000 1,596,062.27
2,000,000 3,192,124.53
5,000,000 7,980,311.33
10,000,000 15,960,622.65
20,000,000 31,921,245.30
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XJO ADP
coinmill.com
200.00 125
500.00 313
1000.00 627
2000.00 1253
5000.00 3133
10,000.00 6265
20,000.00 12,531
50,000.00 31,327
100,000.00 62,654
200,000.00 125,308
500,000.00 313,271
1,000,000.00 626,542
2,000,000.00 1,253,084
5,000,000.00 3,132,710
10,000,000.00 6,265,420
20,000,000.00 12,530,839
50,000,000.00 31,327,099
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ