Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Stellar (XLM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


ADP XLM
coinmill.com
100 5.842
200 11.685
500 29.212
1000 58.423
2000 116.847
5000 292.116
10,000 584.233
20,000 1168.465
50,000 2921.163
100,000 5842.326
200,000 11,684.653
500,000 29,211.632
1,000,000 58,423.264
2,000,000 116,846.529
5,000,000 292,116.322
10,000,000 584,232.644
20,000,000 1,168,465.289
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XLM ADP
coinmill.com
5.000 86
10.000 171
20.000 342
50.000 856
100.000 1712
200.000 3423
500.000 8558
1000.000 17,116
2000.000 34,233
5000.000 85,582
10,000.000 171,165
20,000.000 342,329
50,000.000 855,823
100,000.000 1,711,647
200,000.000 3,423,294
500,000.000 8,558,235
1,000,000.000 17,116,469
XLM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ